angst

US: /ˈɑŋkst/
UK: /ˈæŋst/


English Vietnamese dictionary


angst
  • danh từ(tiếng Đức)
    • cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới

Advanced English dictionary


+ noun
[U] (from German) a feeling of anxiety and worry about a situation, or about your life: songs full of teenage angst