anecdotal
US: /ˌænəkˈdoʊtəɫ/, /ˌænɪkˈdoʊtəɫ/
UK: /ˈænɪkdˌəʊtəl/
UK: /ˈænɪkdˌəʊtəl/
English Vietnamese dictionary
anecdotal /,ænek'doutl/
- tính từ
- (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại
Advanced English dictionary
+ adjective
based on anecdotes and possibly not true or accurate: anecdotal evidence + Anecdotal evidence suggests there were irregularities at the polling station on the day of the election.