English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
anatto
English Vietnamese dictionary
anatto /ə'nætə/ (anatta) /ə'nætou/
danh từ
màu cá vàng
thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)
Latest search:
chỉn chu
several
deliveries
consent
delegator
stunned
curious
kenar
personal
etatist
2014
tửi
h�r�"�a
endangered species
troubling
through
insulation
đề huề
pelmet
on-site