English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
anaphylaxis
US: /ˌænəfəˈɫæksɪs/
UK: /ˌænɐfɪlˈæksɪs/
English Vietnamese dictionary
anaphylaxis /,ænəfi'læksis/
danh từ
(y học) tính quá mẫn
Latest search:
pot potassium
italicize
arise
appril
vấn vương
thẻoy
đồng nghĩa
chính đảng tiền phong
take on
tím mặt
appalling
mundane
quang vinh
tripod
head on
sa giã¡
invoices
linh tinh
enthusiasm
fluctuate