analyze

US: /ˈænəˌɫaɪz/


English Vietnamese dictionary


analyze /'ænəlaiz/
  • ngoại động từ
    • phân tích
      • to analyse a sentence grammatically: phân tích ngữ pháp một câu văn
      • to analyse water: phân tích nước
      • go analyse an issue: phân tích một vấn đề
    • (toán học) giải tích

Advanced English dictionary


(AmE) = ANALYSE

Concise English dictionary


analyzes|analyzed|analyzingverb
+consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning
+make a mathematical, chemical, or grammatical analysis of; break down into components or essential features
+break down into components or essential features
+subject to psychoanalytic treatment