amain


UK: /ˈæme‍ɪn/


English Vietnamese dictionary


amain /ə'mein/
  • phó từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
    • hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ