altruistic

US: /ˌɔɫtɹuˈɪstɪk/
UK: /ˌɔːltɹuːˈɪstɪk/


English Vietnamese dictionary


altruistic /,æltru'istik/
  • tính từ
    • (thuộc) chủ nghĩa vị tha
    • vị tha, có lòng vị tha

Advanced English dictionary


adjective: altruistic behaviour