alpha

US: /ˈæɫfə/
UK: /ˈælfɐ/


English Vietnamese dictionary


alpha /'ælfə/
  • danh từ
    • chữ anfa
      • Alpha and Omega: anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
      • alpha plus: hết sức tốt

Advanced English dictionary


+ noun
the first letter of the Greek alphabet (A, {alpha})