alertness

US: /əˈɫɝtnəs/
UK: /ɐlˈɜːtnəs/


English Vietnamese dictionary


alertness /ə'lə:tnis/
  • danh từ
    • sự tỉnh táo, sự cảnh giác
    • tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát