albeit
US: /ɔɫˈbiɪt/
UK: /ɔːlbˈiːɪt/
UK: /ɔːlbˈiːɪt/
English Vietnamese dictionary
albeit /ɔ:l'bi:it/
- liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
- he tried albeit without success: anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công
- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
Advanced English dictionary
conjunction
(formal) although: He finally agreed, albeit reluctantly, to help us.
Concise English dictionary
al·be·it || ɔːl'biːɪt
conj. although, even though