aglet
UK: /ɐɡlˈɛt/
English Vietnamese dictionary
aglet /'æglit/ (aiglet) /'eiglet/
- danh từ
- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
- (như) aiguillette
- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)