aggregation
US: /ˌæɡɹəˈɡeɪʃən/
UK: /ˌæɡɹɪɡˈeɪʃən/
UK: /ˌæɡɹɪɡˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
aggregation /,ægri'geiʃn/
- danh từ
- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
- sự thu nạp (vào một tổ chức)
Concise English dictionary
aggregations‚ægrɪ'geɪʃn
noun
+several things grouped together or considered as a whole
+the act of gathering something together