affiliation
US: /əˌfɪɫiˈeɪʃən/
UK: /ɐfˌɪlɪˈeɪʃən/
UK: /ɐfˌɪlɪˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
affiliation /ə,fili'eiʃn/
- danh từ
- sự nhập hội, sự nhập đoàn
- sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết
- (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
- sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
- sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
Advanced English dictionary
+ noun [U, C] (formal)
1 a person's connection with a political party, religion, etc: He had been detained without trial because of his political affiliation.
2 one group or organization's official connection with another: Trade unions have a long history of affiliation to the Labour Party.
Concise English dictionary
affiliationsə‚fɪlɪ'eɪʃn
noun
+a social or business relationship
+the act of becoming formally connected or joined