adventitious
UK: /ˌædvɪntˈɪʃəs/
English Vietnamese dictionary
adventitious /,ædven'tiʃəs/
- tính từ
- ngẫu nhiên, tình cờ
- ngoại lai
- (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
- (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
- (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
- adventitious bud: chồi bất định
Advanced English dictionary
+ adjective
(rare, formal) happening accidentally; not planned