adjudication

US: /əˌdʒudəˈkeɪʃən/
UK: /ɐd‍ʒˌuːdɪkˈe‍ɪʃən/


English Vietnamese dictionary


adjudication /ə,dʤu:di'keiʃn/
  • danh từ
    • sự xét xử
    • sự tuyên án, quyết định của quan toà