adequacy

US: /ˈædəkwəsi/
UK: /ˈædɪkwəsi/


English Vietnamese dictionary


adequacy /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/
  • danh từ
    • sự đủ, sự đầy đủ
    • sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng