adepts




English Vietnamese dictionary


adept /'ædept/
  • danh từ
    • người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
      • an adept in philosophy: một người tinh thông triết học
    • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
    • tính từ
      • giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
        • to be adept in (at) one's trade: thạo nghề

    Thesaurus dictionary


    adj.
    1 versed, proficient, skilled, well-skilled, expert, accomplished, skilful or US skillful, adroit, dexterous or dextrous, able, masterful, masterly, polished:
    She is an adept pianist, and her husband is adept at carpentry.
    n.
    2 expert, master, specialist, authority, Colloq dab hand, old hand:
    He is an adept at anything that one does with one's hands.

    Concise English dictionary


    adepts'ædept
    noun
    +someone who is dazzlingly skilled in any field
    adj.
    +having or showing knowledge and skill and aptitude