acronyms

US: /ˈækɹənɪmz/
UK: /ˈækɹənˌɪmz/


English Vietnamese dictionary


acronym /'ækrənim/
  • danh từ
    • từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)

Concise English dictionary


acronyms'ækrəʊnɪm
noun
+a word formed from the initial letters of the several words in the name