acquitted

US: /əˈkwɪtɪd/
UK: /ɐkwˈɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


acquit /ə'kwit/
  • ngoại động từ
    • trả hết, trang trải (nợ nần)
      • to acquit one's debt trang trải hết nợ nần: tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
      • to be acquitted of one's crime: được tha bổng
    • to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
      • to acquit oneself of a promise: làm trọn lời hứa
      • to acquit oneself of one's task: làm trọn nhiệm vụ
    • to acquit oneself
      • làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
    • to acquit oneself ill: làm không tốt phần mình, xử sự xấu

Concise English dictionary


acquitted|acquitting|acquitsə'kwɪt
verb
+pronounce not guilty of criminal charges
+behave in a certain manner