acquisitions

US: /ˌækwəˈzɪʃənz/
UK: /ɐkwɪsˈɪʃənz/


English Vietnamese dictionary


acquisition /,ækwi'ziʃn/
  • danh từ
    • sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
    • cái giành được, cái thu nhận được
      • Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school: thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

Thesaurus dictionary


n.
1 obtaining, getting, acquiring, acquirement, gain, procurement:
The acquisition of property entails many obligations.
2 possession(s), property, purchase; object:
This first edition is a recent acquisition.

Concise English dictionary


acquisitions‚ækwɪ'zɪʃn
noun
+the act of contracting or assuming or acquiring possession of something
+something acquired
+the cognitive process of acquiring skill or knowledge
+an ability that has been acquired by training