accelerated

US: /ækˈsɛɫɝˌeɪtɪd/
UK: /ɐksˈɛləɹˌe‍ɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


accelerate /æk'seləreit/
  • ngoại động từ
    • làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
    • rảo (bước)
      • to accelerate the pace: bước mau hơn, rảo bước
  • nội động từ
    • tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
    • gia tốc

Concise English dictionary


accelerates|accelerated|acceleratingæk'seləreɪt
verb
+move faster
+cause to move faster