absinth
English Vietnamese dictionary
absinth /'æbsinθ/ (absinthe) /'æbsinθ/
- danh từ
- cây apxin, cây ngải đắng
- tinh dầu apxin
- rượu apxin
Concise English dictionary
'æbsɪnθ
noun
+strong green liqueur flavored with wormwood and anise