absentee
US: /ˌæbsənˈti/
UK: /ˌæbsəntˈiː/
UK: /ˌæbsəntˈiː/
English Vietnamese dictionary
absentee /,æbsən'ti:/
- danh từ
- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
- địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
Advanced English dictionary
+ noun
a person who is not at a place where they were expected to be