English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
/tɔːk/
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
fertilizer
dialect
mutate
chef
loangmã u
bombard sth
1
derate
thạch lựu
capital
foyer
truỵ lạc
proclaimed
perspective
commuter
reason
foregoing
frustration
popballad
y��n b���ng