English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
/ˈkɑmpətɪns/
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
y�u �i�u th�c n�
m���������
stoicism
mạch máu
m���������
1
ban ng��y ban m���t
destination
thread
investigate
chuyển giao quyền
tòa án
retaliation
định hướng
deals
flexibility
định hướng
ä‘ã³ng cá»a
envelope
opulence