English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
presentation
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
vacancy
2010
ci
ầm ầm
contractual duties
yếu tố
ý hợp tâm đầu
confidant
/
foolproof
prime number
abiding
latitude
y�u i�u th�c n�
axiomatic
trống trải
belligerents
trial
ambition
gradual