English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
alpha
nghĩa:
alpha
danh từ
con chữ đầu tiên của bảng chữ cái Hi Lạp (α, Tiếng Anh).
Latest search:
mẹ
luãªnh loang
behoove
thrust
cức
chủ quan
baked
marshal
discrard
multifaceted
chỉn chu
technology
in the war
bã² sã¡t
shopping
luật
circumstance
ast
moveable
snitch