English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
thủ tướng
nghĩa:
thủ tướng
danh từ
người đứng đầu chính phủ ở một số nước.
Latest search:
oppression
accident
resources
phẫu thuật
self-effacing
registrar
vấn væ°æ¡ng
sực tỉnh
chính đảng tiền phong
định hướng
h�u qu� c�a b�o
differentiate
d???????chb???????nh
coin
repudiation
lạc lỏng
thủ tæ°á»›ng
vấn vương
b����n ch���i
đủ