English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
manifest
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
initiation
x��ng h��ng x��ng b��
pummel
x��ng h��ng x��ng b��
certain
nhẽ
kiểm tra định kỳ
ăn gửi nằm nhờ
competency
�����nh h�����ng
proportion
�����nh h�����ng
ngoẻo
s�����t m�����t
unix
1%
vũ khí hạt nhân
equals
lảng tránh lảng tránh
humiliation.