English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hormone
nghĩa:
hormone
danh từ
chất do tuyến nội tiết tiết ra để bảo đảm hoạt động sinh lí bình thường của cơ thể.
Latest search:
predatory
2012
cost
important
fraternal
slash
agency
charade
neanderthal
bedrug
informed
groundbreaking
barley
comet
knap
extremely
aware of
chef
human be
slash