English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
licensing
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
corresponds
gratuity
đạo đức
component
giây giướng
lồng lộng
direct mail
lồng lộng
youth
quility
gióng giả
whizz
terrible
commited
mischievous
advocacy
polling
unbound
xã hội hoá
influence