English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tam giác
nghĩa:
tam giác
danh từ
hình tạo nên do một đường gấp khúc khép kín có ba cạnh.
Latest search:
prominent
bombard
concise
laugher
via waitfor delay
vấn væ°æ¡ng
repeatedly
jackass
hợp pháp
bankrupct
bóng đá
hotage
idyll
")
lã m rẫy
shrew
sáng
satisfying
self-conscious
applicant