stress
nghĩa:
stress
danh từ
tổng thể nói chung những sự rối loạn tâm sinh lí xảy ra đột ngột do nhiều nguyên nhân khác nhau (sốc, xúc động mạnh, lao lực quá sức, v.v.): bị stress vì công việc quá căng thẳng * giải toả stress
stress
stress
tổng thể nói chung những sự rối loạn tâm sinh lí xảy ra đột ngột do nhiều nguyên nhân khác nhau (sốc, xúc động mạnh, lao lực quá sức, v.v.): bị stress vì công việc quá căng thẳng * giải toả stress