English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mạch máu
nghĩa:
mạch máu
danh từ
ống dẫn máu trong cơ thể động vật:
tắc mạch máu
Latest search:
nã¡âºâ£
dũng cảm
chủ yếu
materialism
đường bay
dầu khí
illiite
1) and 6832=6832 and (3693=3693
trống trải
1) and 9872=4947 and (1666=1666
độ che phủ
female
enrichment
ã¡p ä‘ảo
quan tâm
enflame
2025
b��nh ��a
dramatically
generous