English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
ửok
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
tiểu đường
tăng dần lên
/ˈkɑmpətɪns/
framework
/ˈəʊvl feɪs/
presentation
bắt cóc
rift
lá lành đùm lá rách
government
ngay l���p t���c
integrity
thoát hơi nước
�����ng ngh��a
engine
chamois
�����ng ngh��a
moan
s���������
induce