English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
leo khoeo
nghĩa:
leo kheo
tính từ
(
hiếm
) như
lẻo khoẻo
:
người gầy leo kheo
Latest search:
solitary
scientific
chi
huntch
value
solan
bracket
clairvoyant
clog
toxic
defunct
nhân cách
well-being
crawl
carry
tự phụ
religiously
sướt mướt
syllable
public a notice