English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
yên bụng
nghĩa:
yên bụng
tính từ
(
hiếm
) như
yên lòng
.
Latest search:
shift
connotation
pho
sa giá
conotation
via) order by 4381-- rzbj
convince
concious
thus
rein
concise
condone
condon
arrassion
conjure
conga
depth
convine
direction
miệt thị