English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đồng nghĩa
nghĩa:
đồng nghĩa
tính từ
có nghĩa giống nhau:
tìm từ đồng nghĩa * hiện tượng đồng nghĩa
Latest search:
luya
sun classic
nidus
terminology
restless
teamo
moan
unvirtue
sitetation
trái tai
controlled
bipartisan consensus
mope
moped
equity
xã³a
subtle
tắc
pilagiarism
lây