English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nhan đề
nghĩa:
nhan đề
danh từ
tên đặt cho một tác phẩm, bài viết:
nhan đề của quyển sách
Latest search:
husk
bring about
proportion") union all select null
result from
endow
b???ng??ic??
mutual
shopping
encourage
moldy
platonic
deligation
. biodiversity
delineate
financialaspect
moral conduct
humiliating
wonder
volcanic
cub