English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
trust
nghĩa:
trust
danh từ
hình thức liên minh nhiều xí nghiệp để giảm cạnh tranh, nắm thị trường, định giá cả, v.v..
Latest search:
temptation
trich luc ho tich
bickẻ
cutting edge
giả
micrography
lobelia
vain
tai biến
lean
renunciation
miserable
n�
envy
giáo lưu
zap
endorse
culminate
without
lã´m khom