English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
studio
nghĩa:
studio
danh từ
(
hiếm
) xưởng vẽ, trường quay hoặc xưởng phim.
Latest search:
paranoia
college
appointment
pawn
first-hand
adepts
cã
tendering
sát nhân
testify
y���u
phong thanh
antidotes
go
miasma
thô lỗ
result to
bò
usufruct
sneak