English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
exercise
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
reorganization
coercing
invoked
qu��n s��
foible
endangered
substantive law
elbow grease
lode
1
���ok
bargain
subordinate
pebble
elevated
corporate
tự tin
ngoằn ngoèo
define
mental