tiệm



Vietnamese-Vietnamese

tiệm 

danh từ
 

(, hoặc ph) cửa hàng: tiệm may * tiệm kim hoàn * ăn cơm tiệm 



Latest query: tiệm flesh quantify tiny sát nhập predicament wary connotation charter saw tiny accommodation located measure khảo chứng backlog wary reciprocity saw borrow