English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tiệm
Vietnamese-Vietnamese
tiệm
danh từ
(
cũ
, hoặc ph) cửa hàng:
tiệm may * tiệm kim hoàn * ăn cơm tiệm
Latest query:
tiệm
flesh
quantify
tiny
sát nhập
predicament
wary
connotation
charter
saw
tiny
accommodation
located
measure
khảo chứng
backlog
wary
reciprocity
saw
borrow