thành tố



Vietnamese-Vietnamese

thành tố 

danh từ
 

yếu tố trực tiếp tạo nên một chỉnh thể: phương pháp phân tích thành tố * thành tố của ngữ là từ 



Latest query: thành tố ngữ liệu pathology those wary gym thổn thức aetiology probe insulted among con gái focus dâu tuned chocolate off trait sad apprehended