English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự tin
Vietnamese-Vietnamese
tự tin
động từ
tin vào bản thân mình:
tự tin ở sức mình * giọng nói dứt khoát, đầy vẻ tự tin
Latest query:
tự tin
văng
thổn thức
tổng bộ
sát nhập
sáp nhập
luật sư
dô
chapel
tình yêu
commit
reinterpret
at
laxative
thành tố
predicament
privacy
proper
punish
thành tố