tự tin



Vietnamese-Vietnamese

tự tin 

động từ
 

tin vào bản thân mình: tự tin ở sức mình * giọng nói dứt khoát, đầy vẻ tự tin 



Latest query: tự tin văng thổn thức tổng bộ sát nhập sáp nhập luật sư chapel tình yêu commit reinterpret at laxative thành tố predicament privacy proper punish thành tố