English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tổng bộ
Vietnamese-Vietnamese
tổng bộ
danh từ
(
cũ
) cơ quan chỉ huy trung ương của một số đoàn thể chính trị:
tổng bộ Việt Minh
Latest query:
tổng bộ
mến
reorganize
pervading
behave
mạo
mainly
pathology
ally
consistent
restore
receiving
dô
mountains
allergy
ngữ liệu
diagnosed
casual
biodiversity
tre pheo