sáp nhập



Vietnamese-Vietnamese

sáp nhập 

động từ
 

nhập vào với nhau làm một (thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính): ba xã sáp nhập làm một * sáp nhập hai tỉnh 



Latest query: sáp nhập husband trash chop spaghetti nghề nghiệp assay yucca leaf watched english tre pheo admiration toast deception error brightening university tiny exacerbations