sáp nhập



Vietnamese-Vietnamese

sáp nhập 

động từ
 

nhập vào với nhau làm một (thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính): ba xã sáp nhập làm một * sáp nhập hai tỉnh 



Latest query: sáp nhập sáp nhập tiệm sáp nhập appliance consist consist computer spectrum appliance inspirational university generally generally indonesia central computer satisfaction brazil local