nhân ái



Vietnamese-Vietnamese

nhân ái 

tính từ
 

có lòng yêu thương con người, sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết: tấm lòng nhân ái * sống nhân ái với mọi người 



Latest query: nhân ái propose danced forfeit changed nước đổ đầu vịt resort pervading exactly wonder gently sơ bộ anal guided asleep contribution akin buồn disproportionate