ngữ liệu



Vietnamese-Vietnamese

ngữ liệu 

danh từ
 

tư liệu ngôn ngữ được dùng làm căn cứ để nghiên cứu ngôn ngữ: thu thập ngữ liệu * phân tích ngữ liệu 



Latest query: ngữ liệu stopover computer impeach oanh liệt chocolate shake thám tử thám tử sắc lệnh sì sụp pelvis north nước lã cải cách buồn bãi biển nghiệp nghề nghiệp