long



Vietnamese-Vietnamese

long 

danh từ
 

Con Rồng

động từ
 

rời ra, bong ra, không còn gắn chặt với nhau như trước nữa: cau long hạt * răng long * "Ai làm cái quạt long nhài, Cầu ô long nhịp, cửa cài long then." (ca dao) 

động từ
 

(mắt) mở to, sáng lên, biểu lộ sự giận dữ cao độ: mắt long lên sòng sọc 



Latest query: long immediate khảo chứng international adolescence guide immediately quantify tactile buồn grabber discover post urgent satisfaction tiny hunt brightening one trash